Tại sao cố ý gây thương tích có thể gây truy tố, xét xử về tội giết người? Phân biệt tội cố ý gây thương tích và tội giết người

Cố ý gây thương tích là hành vi phạm tội được quy định trong Bộ luật Hình sự, thể hiện sự xâm phạm đến sức khỏe và tính mạng của người khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hành vi này không chỉ dừng lại ở việc gây thương tích mà còn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn, đó là cái chết của nạn nhân. Khi một cá nhân cố ý gây thương tích cho người khác mà dẫn đến tử vong, hành vi đó có thể bị truy tố về tội giết người, một trong những tội phạm nghiêm trọng nhất trong hệ thống pháp luật. Điều này không chỉ phản ánh tính nghiêm trọng của hành vi xâm hại đến tính mạng con người mà còn thể hiện sự cần thiết phải bảo vệ xã hội trước những hành vi bạo lực. Việc xét xử các vụ án này không chỉ nhằm trừng trị kẻ phạm tội mà còn gửi đi thông điệp mạnh mẽ về việc bảo vệ quyền sống và sức khỏe của mỗi cá nhân trong cộng đồng.

1. Tội cố ý gây thương tích, giết người là gì?

i. Tội cố ý gây thương tích

Cố ý gây thương tích là hành vi của người có ý định, chủ đích, cố tình gây ra thương tích, tổn thương, tổn hại đến sức khỏe của người khác nhưng không có ý định cướp đi mạng sống của họ. Hành vi cố ý gây thương tích thường được thực hiện thông qua các phương tiện như đánh đập, đâm, hoặc sử dụng vũ khí làm tổn thương người khác.

 Ví dụ: Hai người bạn A và T có mâu thuẫn về chuyện vay tiền. Một hôm, A gặp T ngoài đường, A (người cho T vay tiền) đã dùng dao nhọn đâm vào bụng T để “dạy cho một bài học”. T bị thương nặng, phải nhập viện, nhưng may mắn không mất mạng. Trong trường hợp này, A có ý định gây thương tích cho T nhưng không mong muốn, không dự đoán được cái chết của T.

ii. Tội giết người

Tội giết người là hành vi mà người phạm tội có ý định tước đoạt mạng sống của người khác. Đây là hành vi có mức độ nghiêm trọng cao nhất vì nó đe dọa trực tiếp đến quyền được sống của con người.

Ví dụ: Trong một gia đình, người cha thường xuyên bạo hành vợ con. Một ngày, người con trai vì không thể chịu đựng thêm nữa đã dùng búa giết chết cha mình trong cơn phẫn nộ. Mặc dù người con không có động cơ từ trước, nhưng hành động giết người xuất phát từ mâu thuẫn lâu ngày, và hậu quả là cái chết của nạn nhân, khiến người con phải chịu trách nhiệm hình sự về tội giết người.

Tuy nhiên, nếu trong quá trình gây thương tích, người phạm tội sử dụng các hành vi có khả năng cao dẫn đến tử vong (như dùng vũ khí nguy hiểm, đánh vào các vị trí quan trọng trên cơ thể như đầu, ngực…), thì pháp luật có thể coi đây là hành vi có tính chất nguy hiểm, có thể bị truy tố về tội giết người ngay cả khi người phạm tội không có ý định giết người từ đầu.

2. Mối quan hệ giữa cố ý gây thương tích và giết người

Mặc dù cố ý gây thương tích và giết người là hai tội danh riêng biệt, nhưng trong nhiều trường hợp, ranh giới giữa chúng rất mong manh. Một số hành vi ban đầu chỉ có ý định gây thương tích, nhưng do hành vi vượt mức hoặc không kiểm soát, hậu quả dẫn đến cái chết của nạn nhân. Điều này khiến người phạm tội bị truy tố theo tội danh giết người.

Ví dụ: Trong một cuộc xô xát giữa hai người H và K vì mâu thuẫn cá nhân, vì bực bội với thái độ của K, H có ý định đánh K để “dằn mặt” chứ không có ý định giết K. H đã sử dụng một cây gậy gỗ và liên tục đánh vào người K, bao gồm cả vùng đầu, ngực, tay chân. H cho rằng các cú đánh của mình chỉ gây thương tích nhẹ, không đe dọa đến tính mạng của K. Tuy nhiên, do đánh quá mạnh và đánh vào vị trí nguy hiểm (đầu), K đã bị chấn thương sọ não và tử vong sau đó. Trong trường hợp này, mặc dù H chỉ có ý định gây thương tích ban đầu, nhưng hành vi sử dụng vũ lực quá mức, không kiểm soát được hậu quả, đã dẫn đến cái chết của K. Do đó, hành vi của H có thể bị truy tố về tội giết người vì hậu quả nghiêm trọng vượt ngoài dự kiến ban đầu.

3. Những yếu tố cấu thành tội giết người từ cố ý gây thương tích

Để hành vi cố ý gây thương tích bị truy tố thành tội giết người cần phải xét đến các yếu tố sau đây:

i. Hành vi nguy hiểm: Người phạm tội sử dụng các phương tiện, công cụ nguy hiểm hoặc có hành động bạo lực mà một người bình thường cũng có thể dự đoán sẽ gây nguy hiểm đến tính mạng.

Ví dụ: Trong một cuộc xô xát vì mâu thuẫn cá nhân, G đã sử dụng dao, một loại vũ khí sắc nhọn, đâm vào ngực B để trả thù, cảnh cáo B. Vì đây là vùng cơ thể chứa nhiều cơ quan quan trọng như tim, phổi. Một người bình thường có thể nhận thức rõ rằng đâm vào vùng này có khả năng gây nguy hiểm đến tính mạng. Mặc dù ý định ban đầu của G có thể chỉ là muốn cảnh cáo hoặc gây thương tích, nhưng hành động dùng dao đâm vào vị trí trọng yếu cho thấy sự nguy hiểm cao độ, và hậu quả rất dễ dẫn đến cái chết của nạn nhân.

ii. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả: Nếu hậu quả là cái chết của nạn nhân, hành vi gây thương tích có thể bị quy là hành vi giết người, ngay cả khi ý định ban đầu không phải là tước đoạt mạng sống.

Ví dụ: Trong một quán cà phê, hai nhóm thanh niên xảy ra mâu thuẫn do tranh cãi về bóng đá. A trong một nhóm, muốn chứng tỏ sức mạnh của mình nên đã đấm vào mặt B trong nhóm đối thủ. Ban đầu, A chỉ có ý định gây thương tích nhẹ để “dằn mặt” đối phương. B bị đánh ngã xuống đất, va đầu vào mặt sàn cứng, dẫn đến chấn thương sọ não nặng. Dù A không có ý định giết B, nhưng hành vi đánh nhau và sử dụng sức mạnh đã dẫn đến cái chết của B. Do đó, A có thể bị truy tố về tội giết người do hành động của mình đã gây ra cái chết, mặc dù ý định ban đầu chỉ là gây thương tích.

iii. Lỗi vô ý dẫn đến chết người: Trong một số trường hợp, nếu người phạm tội không có ý định giết người nhưng do sự vô ý, cẩu thả trong hành động, dẫn đến cái chết của nạn nhân, họ vẫn có thể phải chịu trách nhiệm về tội danh giết người theo một số mức độ nhất định (vô ý làm chết người).

Ví dụ: Sau một buổi tiệc gặp gỡ, P lái xe về nhà trong tình trạng say xỉn. Mặc dù không có ý định gây tai nạn, nhưng P đã không kiểm soát được tốc độ và phương hướng khi điều khiển xe. Trong lúc lái xe, P đã vượt đèn đỏ và tông vào một chiếc xe máy đi qua, khiến người điều khiển xe máy (người S) bị thương nặng và qua đời trên đường đến bệnh viện. Do đó, P phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình mặc dù P không có ý định giết người.

4. Phân biệt tội cố ý gây thương tích và tội giết người

Tiêu chíTội cố ý gây thương tíchTội giết người
Mục đích, ý địnhChỉ nhằm gây thương tích, không có ý định tước đoạt mạng sống của người khácCó ý định tước đoạt mạng sống người khác
Vị trí tác độngThường là những vị trí không gây nguy hiểm dẫn đến chết người như vùng vai, tay, chân…Thường là những vị trí trọng yếu trên cơ thể dễ gây chết người như vùng đầu, ngực, bụng, gáy
Mức độ và cường độ tấn côngMức độ tấn công yếu và không liên tục dồn dập với cường độ tấn công nhẹ hơn.Mức độ tấn công thường nhanh và liên tục với cường độ tấn công mạnh.
Yếu tố lỗiNgười thực hiện hành vi phạm tội có lỗi vô ý đối với hậu quả gây chết người.Người thực hiện hành vi phạm tội với lỗi cố ý.

Mặc dù tội cố ý gây thương tíchgiết người có sự khác biệt về mục đích và ý định chủ quan, nhưng trong một số trường hợp, hành vi cố ý gây thương tích có thể dẫn đến cái chết và bị coi là hành vi giết người. Do đó, sự phân biệt giữa hai tội danh này không chỉ dựa trên ý định của người phạm tội mà còn dựa trên hành vi cụ thể và hậu quả mà hành vi đó gây ra. Luật pháp phải đánh giá đầy đủ các yếu tố để có hình thức truy tố và xét xử phù hợp.

Mọi thắc mắc cần giải đáp hoặc yêu cầu dịch vụ, vui lòng liên hệ chúng tôi thông qua các kênh sau:

Địa chỉ: 236 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Hotline: 08.9999.8608

Facebook: fb://profile.php?id=61559523707474

Zalo: zalo.me/84899998608

Tiktok: www.tiktok.com/@luatbachkhoa.vn

Email: Luatbachkhoa8608@gmail.com

Nguồn: Luật Bách Khoa

Kiến thức liên quan