Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ là gì? Các biện pháp khẩn cấp tạm thời theo pháp luật dân sự.

Phong tỏa tài sản là biện pháp cưỡng chế mà cơ quan có thẩm quyền áp dụng nhằm đảm bảo thi hành nghĩa vụ tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong quá trình giải quyết các tranh chấp dân sự, để bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, pháp luật cho phép áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Đây là những biện pháp ngăn chặn kịp thời các hành vi hoặc tình huống có thể gây thiệt hại, mất mát không thể khắc phục được cho các bên trước khi có quyết định cuối cùng của Tòa án. Việc áp dụng các biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan mà còn giúp đảm bảo hiệu quả của quá trình thi hành án sau này.

Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ

1. Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ là gì?

Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ có thể được hiểu là biện pháp tạm thời mà cơ quan có thẩm quyền ra quyết định đình chỉ quyền sử dụng, quản lý, định đoạt tài sản của người có nghĩa vụ. Biện pháp này nhằm ngăn chặn người có nghĩa vụ thực hiện các hành vi tẩu tán, che giấu, hoặc chuyển nhượng tài sản nhằm tránh hoặc trì hoãn việc thực hiện nghĩa vụ dân sự đối với người có quyền.

Ví dụ: Anh A vay của chị B một khoản tiền là 1,2 tỷ đồng theo hợp đồng vay mượn có thời hạn trả nợ là 12 tháng. Đến thời hạn đáo hạn, anh A không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo thỏa thuận. Chị B nhiều lần yêu cầu anh A trả nợ, nhưng anh A luôn tìm cách trì hoãn. Thông qua các nguồn tin đáng tin cậy, chị B phát hiện rằng anh A đang có ý định bán căn nhà của mình để tẩu tán tài sản, tránh việc phải trả nợ. Do đó, chị B đã nộp đơn khởi kiện lên Tòa án, đồng thời yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp phong tỏa tài sản đối với căn nhà của anh A nhằm đảm bảo anh không thể bán căn nhà để trốn tránh nghĩa vụ trả nợ. Sau khi xem xét đơn yêu cầu và các bằng chứng chị B cung cấp, Tòa án đã ra quyết định phong tỏa căn nhà của anh A trong thời gian xét xử và giải quyết vụ kiện.

2. Điều kiện để áp dụng biện pháp phong toả tài sản của người có nghĩa vụ

Căn cứ tại Điều 126 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định về phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ như sau:

Việc phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ sẽ được áp dụng nếu trong quá trình giải quyết vụ án mà có căn cứ cho rằng việc áp dụng biện pháp phong tỏa tài sản đối với người có nghĩa vụ có tài sản là cần thiết để đảm bảo cho việc giải quyết vụ án hoặc việc thi hành án.

Ví dụ: Chị U và anh K kết hôn vào năm 2017, sau 7 năm chung sống với nhau vì anh K liên tục không thực hiện các nghĩa vụ của mình, ngoại tình dẫn đến mối qua hệ của hai vợ chồng rơi vào tình trạng nghiêm trọng và không thể hàn gắn lại được nên chị U đã quyết định khởi kiện ly hôn và yêu cầu chia tài sản chung bao gồm một căn hộ chung cư, 500 triệu đồng tiền gửi ngân hàng tiết kiệm và một chiếc xe ô tô trị giá 4,5 tỷ đồng. Nhưng trong quá trình ly hôn, anh K có dấu hiệu chuyển nhượng quyền sở hữu động sản là chiếc xe otô này cho người khác. Chị U đã yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp phong tỏa tài sản để tránh việc anh K tẩu tán tài sản chung của hai vợ chồng. Tòa án ra quyết định phong tỏa bất động sản, động sản và tài khoản ngân hàng để ngăn chặn việc tẩu tán tài sản, đảm bảo tài sản này sẽ được phân chia hợp lý khi vụ án ly hôn kết thúc.

Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng được Tòa án chấp nhận áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ mà chỉ được áp dụng khi có yêu cầu của đương sự và áp dụng đối với giá trị tài sản tương đương với nghĩa vụ tài sản của người bị áp dụng:

i. Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ khi có yêu cầu của đương sự

Đối với trường hợp phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ sẽ không thuộc các trường hợp Tòa án tự mình ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời. Do đó, khi muốn Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ thì phải có yêu cầu của đương sự.

ii. Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ áp dụng với giá trị tương đương với nghĩa vụ tài sản của người bị áp dụng

Căn cứ tại khoản 4 Điều 133 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định:

Trường hợp áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ thì chỉ được phong tỏa tài sản có giá trị tương đương với nghĩa vụ tài sản mà người bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời có nghĩa vụ phải thực hiện.

Ví dụ: Anh C vay chị D 02 tỷ đồng và cam kết trả trong 01 năm. Đến hạn, anh C không trả và có ý định bán một chiếc ô tô trị giá 2,1 tỷ đồng để tẩu tán tài sản. Chị D khởi kiện và yêu cầu tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để phong tỏa tài sản của anh C. Tòa án xem xét yêu cầu và ra quyết định phong tỏa tài sản của anh C trong thời gian xét xử và giải quyết vụ kiện.

3. Mục đích của phong tỏa tài sản

Mục đích của việc phong tỏa tài sản là để bảo vệ quyền lợi của người có quyền trong các tranh chấp dân sự, thương mại, hoặc các quan hệ pháp lý khác. Biện pháp này được áp dụng trong trường hợp người có nghĩa vụ có dấu hiệu tẩu tán, che giấu tài sản hoặc có ý định chuyển nhượng tài sản để trốn tránh việc thực hiện nghĩa vụ.

Việc phong tỏa tài sản nhằm đảm bảo rằng:

  • Tài sản của người có nghĩa vụ còn tồn tại: Tài sản bị phong tỏa sẽ không bị mất đi hoặc giảm giá trị, đảm bảo tính khả dụng để thực hiện nghĩa vụ.
  • Thi hành nghĩa vụ đúng đắn: Tài sản bị phong tỏa có thể được dùng để thanh toán các khoản nợ hoặc nghĩa vụ khác mà người có nghĩa vụ phải thực hiện.
  • Ngăn chặn tẩu tán tài sản: Hạn chế khả năng người có nghĩa vụ bán, chuyển nhượng, thế chấp tài sản để trốn tránh trách nhiệm với người có quyền.

4. Quy trình phong tỏa tài sản

Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ thường được thực hiện theo quy trình sau:

  • Yêu cầu phong tỏa: Người có quyền hoặc cơ quan thi hành án có thể nộp đơn yêu cầu phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ lên tòa án hoặc cơ quan thi hành án. Trong đơn yêu cầu, cần chỉ rõ căn cứ pháp lý và lý do yêu cầu phong tỏa.
  • Ra quyết định phong tỏa: Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền sẽ xem xét và đưa ra quyết định về việc phong tỏa tài sản dựa trên các bằng chứng và lý do được nêu trong đơn. Quyết định này sẽ chỉ định cụ thể tài sản bị phong tỏa và thời gian hiệu lực của biện pháp.
  • Thi hành quyết định: Cơ quan thi hành án hoặc cơ quan có thẩm quyền sẽ thực hiện việc phong tỏa tài sản, đảm bảo rằng người có nghĩa vụ không thể thực hiện các hành vi sử dụng, chuyển nhượng hoặc tẩu tán tài sản.
  • Thông báo và xử lý tranh chấp: Sau khi tài sản bị phong tỏa, quyết định sẽ được thông báo đến người có nghĩa vụ và các bên liên quan. Nếu người có nghĩa vụ hoặc bên thứ ba có khiếu nại, họ có thể yêu cầu tòa án xem xét lại quyết định phong tỏa.

5. Hậu quả pháp lý của việc phong tỏa tài sản

Khi tài sản bị phong tỏa, người có nghĩa vụ sẽ bị hạn chế quyền sử dụng và định đoạt đối với tài sản đó. Cụ thể, họ không được phép bán, chuyển nhượng, thế chấp hoặc thực hiện bất kỳ giao dịch nào liên quan đến tài sản bị phong tỏa.

Nếu sau khi phong tỏa mà người có nghĩa vụ vẫn không thực hiện nghĩa vụ, tài sản bị phong tỏa có thể được xử lý để thanh toán cho người có quyền.

6. Điều kiện để Toà án ra quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời:

i. Căn cứ tại khoản 1 Điều 136 Bộ luật Tố tụng Dân sự quy định về buộc thực hiện biện pháp bảo đảm như sau: Khi người yêu cầu Tòa án áp dụng một trong các biện pháp khẩn cấp tạm thời được quy định tại các khoản 6, 7, 8, 10, 11, 15 và 16 Điều 114 của Bộ luật Tố tụng Dân sự thì phải nộp cho Tòa án các chứng từ bảo lãnh hoặc gửi một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc giấy tờ có giá do Tòa án ấn định nhưng tương đương với tổn thất hoặc thiệt hại có thể phát sinh do hậu quả của việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời không đúng để bảo vệ lợi ích của người bị áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời cũng như ngăn chặn sự lạm dụng quyền yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời từ phía người có quyền yêu cầu.

Tại các khoản 6, 7, 8, 10, 11, 15 và 16 Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự có nội dung như sau:

  • Khoản 6: Kê biên tài sản đang tranh chấp: Tạm giữ hoặc phong tỏa tài sản để ngăn ngừa tình trạng tẩu tán, cất giấu hoặc làm giảm giá trị tài sản trong quá trình giải quyết tranh chấp.
  • Khoản 7: Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp: Cấm việc mua bán, chuyển nhượng, tặng cho hoặc thế chấp tài sản trong thời gian giải quyết tranh chấp.
  • Khoản 8: Cấm thay đổi hiện trạng tài sản đang tranh chấp: Ngăn chặn các hành vi sửa đổi, phá dỡ hoặc làm thay đổi hiện trạng của tài sản.
  • Khoản 10: Phong tỏa tài khoản tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác: Khóa tài khoản ngân hàng hoặc tài khoản tín dụng của người có nghĩa vụ để đảm bảo nghĩa vụ tài sản trong vụ kiện.
  • Khoản 11: Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ: Phong tỏa các tài sản của người có nghĩa vụ để đảm bảo việc thi hành án sau này.

ii. Quy định về tiền ký quỹ

Mức tiền ký quỹ: Số tiền ký quỹ do tòa án quyết định tùy vào tính chất và giá trị của biện pháp khẩn cấp tạm thời yêu cầu. Tòa án sẽ căn cứ vào mức độ thiệt hại có thể xảy ra cho bên bị áp dụng biện pháp và tổng giá trị tài sản cần bảo đảm để ấn định mức tiền ký quỹ phù hợp.

Nơi nộp ký quỹ: Tiền ký quỹ phải được nộp vào kho bạc nhà nước hoặc ngân hàng mà tòa án chỉ định, đảm bảo rằng số tiền này sẽ được sử dụng để bồi thường thiệt hại cho bên bị áp dụng biện pháp nếu người yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời thua kiện hoặc biện pháp áp dụng không hợp lý.

Các biện pháp khẩn cấp tạm thời theo pháp luật dân sự.

1. Biện pháp khẩn cấp tạm thời là gì?

Biện pháp khẩn cấp tạm thời là các biện pháp mà Tòa án áp dụng trong quá trình giải quyết vụ án dân sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên đương sự, ngăn chặn những thiệt hại có thể xảy ra hoặc đảm bảo cho việc thi hành án sau này. Những biện pháp này thường được áp dụng khi có căn cứ cho thấy một bên có thể tẩu tán, che giấu tài sản, hoặc gây thiệt hại không thể khắc phục nếu không có sự can thiệp kịp thời từ phía Tòa án.

2. Các biện pháp khẩn cấp tạm thời

Căn cứ tại Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 quy định về các biện pháp khẩn cấp tạm thời gồm:

  • Giao người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự hay người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi cho cá nhân, tổ chức trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục.
  • Buộc thực hiện trước một phần nghĩa vụ cấp dưỡng
  • Buộc thực hiện trước một phần nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do tính mạng, sức khỏe bị xâm phạm
  • Buộc người sử dụng lao động tạm ứng tiền lương, tiền bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, các chi phí cứu chữa tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, tiền bồi thường, trợ cấp tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp cho người lao động
  • Tạm đình chỉ thi hành quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, quyết định sa thải người lao động của người sử dụng lao động
  • Kê biên tài sản đang tranh chấp
  • Cấm chuyển dịch quyền về tài sản đối với tài sản đang tranh chấp
  • Cấm thay đổi hiện trạng của tài sản đang tranh chấp
  • Cho thu hoạch, cho bán hoa màu, sản phẩm hoặc hàng hóa khác 
  • Phong tỏa tài khoản ngân hàng, tổ chức tín dụng khác, kho bạc nhà nước 
  • Phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ
  • Cấm hoặc bắt buộc thực hiện hành vi nhất định
  • Cấm xuất cảnh đối với người có nghĩa vụ
  • Cấm tiếp xúc với nạn nhân bị bạo lực gia đình
  • Tạm dừng việc đóng thầu và các hoạt động có liên quan đến việc đấu thầu
  • Bắt giữ tàu bay, tàu biển để bảo đảm giải quyết vụ án
  • Các biện pháp khẩn cấp tạm thời khác do luật khác có liên quan quy định.

Như vậy, phong tỏa tài sản của người có nghĩa vụ là một biện pháp pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên yêu cầu trong quá trình giải quyết vụ án dân sự. Qua đó, biện pháp này không chỉ giúp ngăn chặn việc tẩu tán tài sản mà còn đảm bảo cho việc thi hành án sau này được thực hiện một cách hiệu quả. Việc áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời cần được thực hiện một cách thận trọng và có căn cứ pháp lý rõ ràng để tránh xâm phạm quyền lợi hợp pháp của bên bị yêu cầu. Từ đó, góp phần đảm bảo tính công bằng, hợp lý và hiệu quả trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự, bảo vệ quyền lợi của các bên trong mối quan hệ pháp luật.

Mọi thắc mắc cần giải đáp hoặc yêu cầu dịch vụ, vui lòng liên hệ chúng tôi thông qua các kênh sau:

Địa chỉ: 236 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Hotline: 08.9999.8608

Facebook: fb://profile.php?id=61559523707474

Zalo: zalo.me/84899998608

Tiktok: www.tiktok.com/@luatbachkhoa.vn

Email: Luatbachkhoa8608@gmail.com

Nguồn: Luật Bách Khoa

Kiến thức liên quan