Khi ly hôn “của hồi môn” được tặng cho sẽ được xử lý như thế nào?

Ly hôn là một quá trình đầy thử thách, không chỉ về mặt tình cảm mà còn về việc phân chia tài sản. Trong số những tài sản cần được giải quyết đó là “của hồi môn”, những món quà và tài sản được tặng cho trong lễ cưới luôn là một vấn đề nhạy cảm và gây ra nhiều tranh cãi. Bởi lẽ, của hồi môn không chỉ là tài sản vật chất mà còn gắn liền với giá trị tinh thần và truyền thống gia đình. Vậy khi cuộc hôn nhân chấm dứt, việc xử lý của hồi môn sẽ được pháp luật giải quyết như thế nào?

Thời điểm nào được xem là đã ly hôn theo quy định của pháp luật?

Căn cứ tại khoản 1 Điều 57 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về thời điểm chấm dứt hôn nhân: Quan hệ hôn nhân chấm dứt kể từ ngày bản án, quyết định ly hôn của Tòa án có hiệu lực pháp luật.

Ví dụ: Chị M và anh T kết hôn vào năm 2015, nhưng sau một thời gian chung sống, hai người phát sinh nhiều mâu thuẫn không thể giải quyết. Sau nhiều lần cố gắng hòa giải không thành, chị M đã nộp đơn xin ly hôn tại Tòa án Nhân dân quận Y, nơi mà hai vợ chồng đang sinh sống. Sau quá trình xét xử, Tòa án Nhân dân quận Y ra quyết định ly hôn vào ngày 15 tháng 8 năm 2023. Theo luật, nếu không có kháng cáo hoặc kháng nghị, quyết định ly hôn sẽ có hiệu lực sau 30 ngày kể từ ngày tuyên án, tức là vào ngày 14 tháng 9 năm 2023. Như vậy, quan hệ hôn nhân giữa chị M và anh T chính thức chấm dứt từ ngày 14 tháng 9 năm 2023, khi bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật.

Khi ly hôn “Của hồi môn” được tặng cho sẽ được xử lý như thế nào?

Trong trường hợp khi ly hôn hai vợ chồng có tranh chấp về tài sản mà không tự thỏa thuận được thì Tòa án sẽ xem xét giải quyết. Khi đó, của hồi môn có được chia khi vợ chồng thực hiện thủ tục ly hôn hay không phụ thuộc vào việc tòa án xác định của hồi môn đó là tài sản chung hay tài sản riêng của vợ chồng.

i. Tài sản chung của vợ chồng

Căn cứ theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về tài sản chung của vợ chồng:

  • Tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh: Tất cả những thu nhập, lợi nhuận mà vợ chồng cùng nhau tạo ra trong thời kỳ hôn nhân đều được coi là tài sản chung, bất kể tài sản đó đứng tên ai.
  • Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ chồng: Nếu một bên vợ hoặc chồng có tài sản riêng, thì những lợi ích phát sinh từ tài sản đó trong thời kỳ hôn nhân cũng được xem là tài sản chung.
  • Tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung: Vợ chồng có thể thỏa thuận chuyển đổi tài sản riêng thành tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.
  • Tài sản được sở hữu chung: Tài sản mà cả hai vợ chồng cùng đầu tư, mua sắm, hay được tặng cho chung trong thời kỳ hôn nhân cũng được xem là tài sản chung.

Và nếu không có chứng cứ chứng minh đó là tài sản riêng của mình, thì tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung của vợ chồng.

ii. Tài sản riêng của vợ chồng

Căn cứ tại Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về tài sản riêng của vợ chồng như sau:

  • Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn: Những tài sản mà vợ hoặc chồng sở hữu trước khi kết hôn sẽ được coi là tài sản riêng và không bị ảnh hưởng bởi quá trình kết hôn.
  • Tài sản được thừa kế, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Nếu vợ hoặc chồng nhận được tài sản thừa kế hoặc được tặng cho riêng từ người khác trong thời kỳ hôn nhân, thì tài sản đó vẫn được xem là tài sản riêng.
  • Tài sản được chia riêng cho một bên theo bản án, quyết định của Tòa án: Trong một số trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể phán quyết chia một phần tài sản riêng cho một bên vợ hoặc chồng, chẳng hạn trong trường hợp ly hôn.
  • Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của cá nhân: Các tài sản như quần áo, đồ dùng cá nhân, vật dụng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày mà chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân của một bên, sẽ được coi là tài sản riêng.
  • Tài sản được thỏa thuận là tài sản riêng: Nếu vợ chồng có thỏa thuận về việc xác định tài sản nào là tài sản riêng, thì tài sản đó sẽ được coi là tài sản riêng.

Ví dụ: Anh N và chị L kết hôn năm 2010. Trong ngày cưới, cha mẹ chị L tặng cho chị một số tiền lớn trị giá 1 tỷ đồng làm của hồi môn. Của hồi môn này được ghi rõ là tặng riêng cho chị L. Tuy nhiên, sau khi kết hôn anh N và chị L quyết định sử dụng số tiền này để mua một mảnh đất và xây dựng nhà ở. Trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất, cả hai người đều đứng tên chung.

Trong suốt thời gian hôn nhân, anh N làm việc trong lĩnh vực xây dựng, thu nhập hàng tháng không cao nhưng ổn định. Chị L làm việc tại một công ty tư nhân và thu nhập khá. Họ đã cùng nhau trả các chi phí sinh hoạt, chi phí sửa chữa, nâng cấp căn nhà, và cùng xây dựng tổ ấm. Đến năm 2023, anh Nam và chị L quyết định ly hôn do không thể giải quyết được mâu thuẫn kéo dài. Khi tiến hành thủ tục ly hôn, anh N và chị L không thỏa thuận được về việc chia tài sản bao gồm mảnh đất và ngôi nhà được xây từ số tiền của hồi môn.  Ngôi nhà và mảnh đất sẽ được coi là tài sản chung của cả hai vợ chồng, vì mặc dù số tiền mua ban đầu đến từ của hồi môn của chị Lan, nhưng tài sản đã được sử dụng và quản lý chung trong quá trình hôn nhân.

Trong trường hợp này, của hồi môn ban đầu là tài sản riêng của chị Lan. Tuy nhiên, vì nó đã được đưa vào sử dụng chung để mua tài sản trong thời kỳ hôn nhân, và cả hai đều có đóng góp vào việc quản lý, bảo quản và sử dụng tài sản, nên tài sản này đã trở thành tài sản chung.

iii. Nguyên tắc chia tài sản

Tài sản là của hồi môn khi ly hôn nếu vợ chồng không thỏa thuận được về việc chia tài sản này sẽ được Tòa án giải quyết dựa theo các nguyên tắc được quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 bao gồm các nguyên tắc sau:

  • Nguyên tắc chia đôi tài sản chung: Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi theo nguyên tắc bình đẳng, tuy nhiên, chia đôi không có nghĩa là chia đều. Tòa án sẽ xem xét nhiều yếu tố khác để đảm bảo tính công bằng cho cả hai bên dựa trên hoàn cảnh gia đình; công sức đóng góp; xem xét lỗi và bảo vệ chính đáng lợi ích mỗi bên.
  • Nguyên tắc ưu tiên chia bằng hiện vật: Tài sản chung có thể được chia bằng hiện vật (nhà cửa, xe cộ,…) hoặc chia theo giá trị tương đương bằng tiền. Nếu tài sản không thể chia nhỏ (ví dụ: nhà đất), tòa án sẽ định giá và quyết định ai sẽ nhận tài sản đó, sau đó yêu cầu người nhận thanh toán phần giá trị tương ứng cho người kia.
  • Nguyên tắc tài sản riêng thuộc về sở hữu: Tài sản riêng của vợ, chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình. Trong trường hợp có sự sáp nhập giữa tài sản riêng với tài sản chung mà vợ, chồng có yêu cầu về chia tài sản thì được thanh toán phần giá trị tài sản của mình đóng góp vào khối tài sản đó, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.

Ví dụ: Anh H và chị P kết hôn vào năm 2017. Khi kết hôn, cha mẹ chị P tặng cho hai vợ chồng một chiếc ô tô có giá trị 4 tỷ đồng làm của hồi môn, nhưng không nói rõ là tặng cho riêng chị P hay cho cả hai vợ chồng. Sau khi chung sống 7 năm, anh H và chị P xảy ra mâu thuẫn và quyết định ly hôn.

Khi ra tòa, anh H cho rằng chiếc ô tô là tài sản chung vì cha mẹ chị P đã tặng cho cả hai người khi cưới. Trong khi đó, chị P lại khẳng định rằng đây là tài sản riêng vì cha mẹ chị chỉ tặng cho chị, không phải cho cả hai người. Hai bên không tự thỏa thuận được về việc phân chia chiếc ô tô này. Sau khi xem xét các bằng chứng, tòa án quyết định rằng cha mẹ chị P đã tặng chiếc ô tô cho cả hai vợ chồng, do đó chiếc ô tô được coi là tài sản chung của cả vợ chồng và chiếc ô tô sẽ được bán, số tiền thu được sẽ chia đều cho anh H và chị P, mỗi người một nửa. Nếu một bên muốn giữ lại chiếc ô tô, người đó phải thanh toán phần tiền tương ứng cho người còn lại.

          Như vậy, việc xử lý của hồi môn khi ly hôn phụ thuộc vào việc xác định rõ đây là tài sản riêng hay tài sản chung của vợ chồng. Nếu là tài sản riêng, của hồi môn sẽ không bị phân chia. Nếu là tài sản chung, nó sẽ được phân chia theo nguyên tắc công bằng và hợp lý, dựa trên các yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh kinh tế và lợi ích của các bên.

Mọi thắc mắc cần giải đáp hoặc yêu cầu dịch vụ, vui lòng liên hệ chúng tôi thông qua các kênh sau:

Địa chỉ: 236 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh

Hotline: 08.9999.8608

Facebook: fb://profile.php?id=61559523707474

Zalo: zalo.me/84899998608

Tiktok: www.tiktok.com/@luatbachkhoa.vn

Email: Luatbachkhoa8608@gmail.com

Nguồn: Luật Bách Khoa

Kiến thức liên quan