Bạn đang gặp tình huống muốn ly hôn nhưng không được sự đồng ý của chồng? Bạn đã cố gắng nhưng không thể tiếp tục cuộc sống hôn nhân do bất đồng quan điểm và thái độ thờ ơ của chồng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về việc ly hôn đơn phương, bao gồm các quy định pháp lý, thủ tục cần thiết và quyền lợi của bạn trong quá trình này.
Ly hôn đơn phương là gì?
Trong xã hội hiện đại, ly hôn dần trở nên phổ biến, đặc biệt là với các cặp vợ chồng trẻ. Khi cuộc hôn nhân mất đi ý nghĩa và đời sống chung không thể tiếp tục, nhiều người chọn cách ly hôn, nhưng một bên lại không đồng ý. Trong trường hợp này, bạn hoàn toàn có thể chọn cách đơn phương ly hôn.
Việc đơn phương ly hôn được quy định rõ tại Chương IV Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
Các trường hợp được đơn phương ly hôn
Trường hợp một: Đơn phương ly hôn theo yêu cầu của một bên
Khi một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà hòa giải ở Tòa án không thành, Tòa án sẽ giải quyết nếu có căn cứ về hành vi bạo lực gia đình, vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, khiến hôn nhân trở nên trầm trọng và đời sống chung không thể kéo dài.
Trường hợp hai: Đơn phương ly hôn khi vợ hoặc chồng bị tuyên bố mất tích:
Nếu một bên vợ hoặc chồng bị Tòa án tuyên bố mất tích, bên kia có quyền yêu cầu ly hôn và Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn.
Trường hợp ba: Đơn phương ly hôn khi một bên mắc bệnh tâm thần
Khi một bên vợ hoặc chồng mắc bệnh tâm thần hay mắc bệnh khác không thể nhận thức, làm chủ được hành vi của mình và là nạn nhân bạo lực gia đình do người kia gây ra, người thân thích có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn. Tòa án sẽ giải quyết nếu có căn cứ cho thấy hành vi bạo lực gia đình làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, tinh thần và sức khỏe của người bệnh.
Ai được quyền yêu cầu ly hôn đơn phương
Các đối tượng được quyền yêu cầu đơn phương ly hôn bao gồm:
- Vợ hoặc chồng không còn muốn tiếp tục cuộc sống hôn nhân chung.
- Khi vợ hoặc chồng của người bị tuyên bố mất tích, bên còn lại có quyền yêu cầu ly hôn.
- Cha, mẹ, người thân thích khác được phép yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên bị bệnh tâm thần hoặc mắc các bệnh khác không thể nhận thức hoặc làm chủ được hành vi của mình, là nạn nhân của bạo lực gia đình từ phía chồng, vợ gây ra, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của họ.
Cơ quan giải quyết yêu cầu ly hôn đơn phương
Tòa án nhân dân cấp quận/huyện nơi bị đơn thường trú hoặc làm việc là cơ quan có thẩm quyền giải quyết các vụ án đơn phương ly hôn.
Thủ tục ly hôn đơn phương
Hồ sơ đơn phương ly hôn cần bao gồm:
- Đơn xin ly hôn theo mẫu có sẵn tại Tòa án.
- Bản chính tờ đăng ký kết hôn.
- Bản sao hộ khẩu có chứng thực.
- Bản sao CCCD/hộ chiếu của hai vợ chồng có chứng thực.
- Bản sao tờ khai sinh của con có chứng thực (nếu có).
- Các tài liệu, chứng cứ chứng minh tài sản chung như sổ đỏ, đăng ký xe, sổ tiết kiệm (bản sao, nếu có).
Thủ tục đơn phương ly hôn bao gồm các bước sau đây:
Bước 1: Nộp hồ sơ
Gửi hồ sơ khởi kiện về việc xin đơn phương ly hôn tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
Bước 2: Nhận kết quả
Tòa án sẽ gửi kết quả xử lý hồ sơ yêu cầu đơn phương ly hôn đến bạn.
Bước 3: Nộp tạm ứng án phí
Đến cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền để nộp tiền tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm và nộp lại biên lai cho Tòa án.
Bước 4: Tòa án xử lý
Tòa án triệu tập đương sự để lấy lời khai, hòa giải và tiến hành các thủ tục theo quy định pháp luật tố tụng dân sự.
Ly hôn đơn phương mất thời gian bao lâu?
- Cấp sơ thẩm: Thời gian giải quyết khoảng từ 4 đến 6 tháng, có thể kéo dài hơn nếu có tranh chấp tài sản hoặc vụ việc phức tạp.
- Cấp phúc thẩm: Thời gian giải quyết khoảng từ 3 đến 4 tháng nếu có kháng cáo hoặc kháng nghị.
Phân chia tài sản khi ly hôn đơn phương
Khi ly hôn, tranh chấp về chia tài sản có thể được giải quyết cùng với yêu cầu ly hôn hoặc tách ra thành một vụ án riêng. Pháp luật công nhận sự thỏa thuận phân chia tài sản giữa vợ và chồng. Nếu hai bên không thỏa thuận được, Tòa án sẽ phân chia tài sản theo nguyên tắc pháp luật quy định như sau:
- Tài sản riêng: Thuộc quyền sở hữu của người có tài sản riêng, trừ khi tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung.
- Tài sản chung: Thường được chia đôi, nhưng có tính đến các yếu tố:
- Hoàn cảnh của hai vợ chồng.
- Công sức đóng góp của mỗi bên trong việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung đó.
- Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền lợi và nghĩa vụ vợ chồng.
Quá trình phân chia tài sản phải bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa đến tuổi vị thành niên, con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự hoặc mất khả năng lao động, không có tài sản để tự nuôi sống bản thân.
Tòa án sẽ giải quyết việc phân chia tài sản dựa trên các nguyên tắc của Luật Hôn nhân và gia đình cùng Bộ luật dân sự.
Quyền nuôi con khi đơn phương ly hôn
Pháp luật tôn trọng sự thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, quyền và nghĩa vụ sau ly hôn của hai vợ chồng. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ đưa ra quyết định dựa trên quyền lợi của con. Cụ thể như sau:
Con từ đủ 07 tuổi trở lên: Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của con để quyết định người nuôi dưỡng.
Con từ 36 tháng tuổi trở xuống: Sẽ được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi mẹ không đủ khả năng hoặc có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con.
Người cấp dưỡng không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng và phải tôn trọng quyền sống chung của con với người trực tiếp nuôi.
Nếu cha hoặc mẹ lạm dụng việc thăm nom để gây cản trở hoặc ảnh hưởng xấu đến việc nuôi dưỡng con, người trực tiếp nuôi có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom.
Chi phí thực hiện ly hôn đơn phương
Án phí thực hiện ly hôn đơn phương được quy định như sau:
Án phí dân sự sơ thẩm: 300.000 đồng nếu không có tranh chấp về tài sản, theo quy định tại Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.
Án phí ly hôn đơn phương nếu có tranh chấp về tài sản:
- Giá trị tài sản tranh chấp đến 6.000.000 đồng: 300.000 đồng.
- Giá trị tài sản từ trên 6.000.000 đồng đến 400.000.000 đồng: 5% giá trị tài sản tranh chấp.
- Giá trị tài sản từ trên 400.000.000 đồng đến 800.000.000 đồng: 20.000.000 đồng + 4% của phần giá trị tài sản vượt 400.000.000 đồng.
- Giá trị tài sản từ trên 800.000.000 đồng đến 2.000.000.000 đồng: 36.000.000 đồng + 3% của phần giá trị tài sản vượt 800.000.000 đồng.
- Giá trị tài sản từ trên 2.000.000.000 đồng đến 4.000.000.000 đồng: 72.000.000 đồng + 2% của phần giá trị tài sản vượt 2.000.000.000 đồng.
- Giá trị tài sản trên 4.000.000.000 đồng: 112.000.000 đồng + 0,1% của phần giá trị tài sản vượt 4.000.000.000 đồng.
Nhiều người lo lắng rằng đơn phương ly hôn sẽ phức tạp và khó khăn, nhưng thực tế không hoàn toàn như vậy. Khi bạn đã nắm rõ các quy định pháp luật về hồ sơ, trình tự thủ tục và các căn cứ để đơn phương ly hôn, quá trình này sẽ dễ dàng hơn.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về đơn phương ly hôn, từ đó thực hiện thủ tục nhanh chóng và chính xác, sớm được giải thoát khỏi cuộc sống hôn nhân không hạnh phúc.
Nếu còn thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm về luật ly hôn hay bất kỳ lĩnh vực pháp luật nào khác, hãy liên hệ với các luật sư của Luật Bách Khoa để được hỗ trợ kịp thời và chính xác.